Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨债
Pinyin: tǎo zhài
Meanings: Đòi lại số tiền đã cho vay., To collect or demand back money that was lent., ①要回借给人的钱财。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 讠, 亻, 责
Chinese meaning: ①要回借给人的钱财。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính và quyền lợi cá nhân. Đi kèm với danh từ chỉ khoản nợ hoặc người nợ.
Example: 他每天都要出去讨债。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào chū qù tǎo zhài 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đòi nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòi lại số tiền đã cho vay.
Nghĩa phụ
English
To collect or demand back money that was lent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要回借给人的钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!