Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨吃

Pinyin: tǎo chī

Meanings: Xin thức ăn để ăn sống qua ngày., To beg for food to sustain oneself., ①向人要饭吃;讨饭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 讠, 乞, 口

Chinese meaning: ①向人要饭吃;讨饭。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khó khăn về kinh tế. Có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ nơi chốn.

Example: 流浪汉在街边讨吃。

Example pinyin: liú làng hàn zài jiē biān tǎo chī 。

Tiếng Việt: Kẻ lang thang xin ăn bên lề đường.

讨吃
tǎo chī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin thức ăn để ăn sống qua ngày.

To beg for food to sustain oneself.

向人要饭吃;讨饭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...