Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨吃
Pinyin: tǎo chī
Meanings: Xin thức ăn để ăn sống qua ngày., To beg for food to sustain oneself., ①向人要饭吃;讨饭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 讠, 乞, 口
Chinese meaning: ①向人要饭吃;讨饭。
Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khó khăn về kinh tế. Có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ nơi chốn.
Example: 流浪汉在街边讨吃。
Example pinyin: liú làng hàn zài jiē biān tǎo chī 。
Tiếng Việt: Kẻ lang thang xin ăn bên lề đường.

📷 Tổ chức phi chính phủ 'Speed' của Burdwan đang cung cấp thực phẩm nấu chín cho những người không thể kiếm tiền trong sự xuất hiện của Coronavirus mới (COVID-19)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin thức ăn để ăn sống qua ngày.
Nghĩa phụ
English
To beg for food to sustain oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人要饭吃;讨饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
