Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨乞
Pinyin: tǎo qǐ
Meanings: Xin ăn, xin tiền để sống qua ngày., To beg for food or money to survive., ①乞要。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 寸, 讠, 乙, 𠂉
Chinese meaning: ①乞要。
Grammar: Thường dùng như động từ chính trong câu. Có thể kết hợp với các bổ ngữ chỉ địa điểm (如: 在街上).
Example: 他在街头讨乞为生。
Example pinyin: tā zài jiē tóu tǎo qǐ wéi shēng 。
Tiếng Việt: Anh ta sống bằng cách đi xin ăn trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin ăn, xin tiền để sống qua ngày.
Nghĩa phụ
English
To beg for food or money to survive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乞要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!