Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讚
Pinyin: zàn
Meanings: Khen ngợi, ca ngợi., To praise, to commend., ①同“宴”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 言, 贊
Chinese meaning: ①同“宴”。
Grammar: Động từ, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng được khen ngợi.
Example: 大家都讚他的努力。
Example pinyin: dà jiā dōu zàn tā de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Mọi người đều khen ngợi sự nỗ lực của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi, ca ngợi.
Nghĩa phụ
English
To praise, to commend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“宴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!