Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认罪
Pinyin: rèn zuì
Meanings: Thừa nhận tội lỗi của mình., To confess one’s crime or wrongdoing., ①承认自己的罪行。[例]证据确凿,不认罪是徒劳的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 讠, 罒, 非
Chinese meaning: ①承认自己的罪行。[例]证据确凿,不认罪是徒劳的。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xét xử.
Example: 他在法庭上认罪了。
Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng rèn zuì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận tội tại tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa nhận tội lỗi của mình.
Nghĩa phụ
English
To confess one’s crime or wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承认自己的罪行。证据确凿,不认罪是徒劳的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!