Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 讨俏
Pinyin: tǎo qiào
Meanings: Làm duyên làm dáng để gây chú ý hoặc thu hút sự quan tâm., To act coquettishly to attract attention or interest., ①言谈举止故意使人觉得俏皮。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 讠, 亻, 肖
Chinese meaning: ①言谈举止故意使人觉得俏皮。
Grammar: Dùng trong văn cảnh đời sống hàng ngày, đặc biệt liên quan đến hành vi ngoại hình/ứng xử.
Example: 她总是喜欢讨俏。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan tǎo qiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn thích làm duyên làm dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm duyên làm dáng để gây chú ý hoặc thu hút sự quan tâm.
Nghĩa phụ
English
To act coquettishly to attract attention or interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言谈举止故意使人觉得俏皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!