Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认罚

Pinyin: rèn fá

Meanings: Chấp nhận hình phạt khi phạm lỗi., To accept punishment after committing an offense., ①甘心受处罚。[例]你若不认罚,后果自负。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 讠, 刂, 罒

Chinese meaning: ①甘心受处罚。[例]你若不认罚,后果自负。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong trường hợp thừa nhận lỗi và chịu trách nhiệm.

Example: 他知道自己错了,愿意认罚。

Example pinyin: tā zhī dào zì jǐ cuò le , yuàn yì rèn fá 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết mình sai và sẵn sàng chịu phạt.

认罚
rèn fá
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận hình phạt khi phạm lỗi.

To accept punishment after committing an offense.

甘心受处罚。你若不认罚,后果自负

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认罚 (rèn fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung