Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讨嫌

Pinyin: tǎo xián

Meanings: Gây khó chịu, khiến người khác ghét bỏ., To cause annoyance or make others dislike you., ①惹人厌烦嫌恶;讨厌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寸, 讠, 兼, 女

Chinese meaning: ①惹人厌烦嫌恶;讨厌。

Grammar: Thường mô tả hành động gây phiền phức, kết hợp với danh từ chỉ người thực hiện hành động.

Example: 他的行为让人很讨嫌。

Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén hěn tǎo xián 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta khiến người khác rất khó chịu.

讨嫌
tǎo xián
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây khó chịu, khiến người khác ghét bỏ.

To cause annoyance or make others dislike you.

惹人厌烦嫌恶;讨厌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...