Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订购

Pinyin: dìng gòu

Meanings: Đặt mua, đặt hàng, To order, to purchase, ①预先约定购买。[例]订购车票。[例]订购货物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 讠, 勾, 贝

Chinese meaning: ①预先约定购买。[例]订购车票。[例]订购货物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 她在网上订购了一本书。

Example pinyin: tā zài wǎng shàng dìng gòu le yì běn shū 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã đặt mua một cuốn sách trên mạng.

订购
dìng gòu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mua, đặt hàng

To order, to purchase

预先约定购买。订购车票。订购货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订购 (dìng gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung