Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订户

Pinyin: dìng hù

Meanings: Người đặt mua (báo chí, tạp chí...), Subscriber, ①预定报刊的人。*②因定购而得到定期供应商品的人或单位。如杂志的用户等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丁, 讠, 丶, 尸

Chinese meaning: ①预定报刊的人。*②因定购而得到定期供应商品的人或单位。如杂志的用户等。

Grammar: Thường đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thường xuất hiện cùng các từ liên quan đến báo chí.

Example: 这份报纸有上百万订户。

Example pinyin: zhè fèn bào zhǐ yǒu shàng bǎi wàn dìng hù 。

Tiếng Việt: Tờ báo này có hàng triệu người đặt mua.

订户
dìng hù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đặt mua (báo chí, tạp chí...)

Subscriber

预定报刊的人

因定购而得到定期供应商品的人或单位。如杂志的用户等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...