Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 认可
Pinyin: rèn kě
Meanings: Công nhận, chấp nhận điều gì là đúng hoặc hợp lý., To acknowledge or accept something as correct or reasonable., ①承认,许可。[例]没他的认可谁也不能走。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 讠, 丁, 口
Chinese meaning: ①承认,许可。[例]没他的认可谁也不能走。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ làm tân ngữ. Có thể dùng trong cấu trúc [认可 + N].
Example: 他的工作得到了领导的认可。
Example pinyin: tā de gōng zuò dé dào le lǐng dǎo de rèn kě 。
Tiếng Việt: Công việc của anh ấy đã được lãnh đạo công nhận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhận, chấp nhận điều gì là đúng hoặc hợp lý.
Nghĩa phụ
English
To acknowledge or accept something as correct or reasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承认,许可。没他的认可谁也不能走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!