Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订婚

Pinyin: dìng hūn

Meanings: Đính hôn, hứa hôn, To get engaged, ①订立婚约。[例]订婚照。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 讠, 女, 昏

Chinese meaning: ①订立婚约。[例]订婚照。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như '仪式(yíshì)' hoặc '宴(yàn)'.

Example: 他们明年打算订婚。

Example pinyin: tā men míng nián dǎ suàn dìng hūn 。

Tiếng Việt: Họ dự định sẽ đính hôn vào năm tới.

订婚
dìng hūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đính hôn, hứa hôn

To get engaged

订立婚约。订婚照

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...