Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 订报
Pinyin: dìng bào
Meanings: Đặt mua báo, To subscribe to a newspaper, ①预订报纸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 丁, 讠, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①预订报纸。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian cụ thể.
Example: 他每年都会订报。
Example pinyin: tā měi nián dōu huì dìng bào 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi năm đều đặt mua báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt mua báo
Nghĩa phụ
English
To subscribe to a newspaper
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预订报纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!