Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 订阅

Pinyin: dìng yuè

Meanings: Đặt mua (báo chí), đăng ký (dịch vụ), To subscribe, ①订购(报刊)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丁, 讠, 兑, 门

Chinese meaning: ①订购(报刊)。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ dịch vụ hoặc sản phẩm định kỳ.

Example: 我订阅了这个杂志。

Example pinyin: wǒ dìng yuè le zhè ge zá zhì 。

Tiếng Việt: Tôi đã đặt mua tạp chí này.

订阅
dìng yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt mua (báo chí), đăng ký (dịch vụ)

To subscribe

订购(报刊)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

订阅 (dìng yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung