Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 认领

Pinyin: rèn lǐng

Meanings: Nhận lại đồ vật hay người mà mình đã để lạc; thừa nhận một trách nhiệm, kết quả nào đó., To claim something or someone that was lost; to acknowledge responsibility or a result., ①核对确认后领收。[例]认领失物。[例]法律名词。生父承认非婚生子女为自己亲子女,称为认领。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 讠, 令, 页

Chinese meaning: ①核对确认后领收。[例]认领失物。[例]法律名词。生父承认非婚生子女为自己亲子女,称为认领。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ (như 行李 - hành lý) chỉ đối tượng cần nhận lại.

Example: 他在车站认领了丢失的行李。

Example pinyin: tā zài chē zhàn rèn lǐng le diū shī de xíng li 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận lại hành lý bị mất tại nhà ga.

认领
rèn lǐng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lại đồ vật hay người mà mình đã để lạc; thừa nhận một trách nhiệm, kết quả nào đó.

To claim something or someone that was lost; to acknowledge responsibility or a result.

核对确认后领收。认领失物。法律名词。生父承认非婚生子女为自己亲子女,称为认领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

认领 (rèn lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung