Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计较
Pinyin: jì jiào
Meanings: Tính toán, so đo, To calculate carefully; to haggle, ①计算比较得失。[例]斤斤计较。*②争辩。[例]我不好计较。*③打算。[例]明天起床后再作计较。*④计划、商量。[例]另行计较。*⑤策略。[例]你可有计较。*⑥清点,查清。[例]计较下山人数。*⑦讲究。[例]你们城里人,偏有许多计较,主副食还要注重怎么搭配。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 十, 讠, 交, 车
Chinese meaning: ①计算比较得失。[例]斤斤计较。*②争辩。[例]我不好计较。*③打算。[例]明天起床后再作计较。*④计划、商量。[例]另行计较。*⑤策略。[例]你可有计较。*⑥清点,查清。[例]计较下山人数。*⑦讲究。[例]你们城里人,偏有许多计较,主副食还要注重怎么搭配。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ sự tính toán kỹ càng hoặc thái độ so đo.
Example: 不要过于计较小事。
Example pinyin: bú yào guò yú jì jiào xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Đừng quá tính toán chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán, so đo
Nghĩa phụ
English
To calculate carefully; to haggle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算比较得失。斤斤计较
争辩。我不好计较
打算。明天起床后再作计较
计划、商量。另行计较
策略。你可有计较
清点,查清。计较下山人数
讲究。你们城里人,偏有许多计较,主副食还要注重怎么搭配
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!