Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6271 đến 6300 của 12092 tổng từ

松懈
sōng xiè
Lỏng lẻo, chùng xuống; nới lỏng kỷ luật,...
松气
sōng qì
Nới lỏng áp lực, giảm căng thẳng.
松涛
sōng tāo
Tiếng gió thổi qua rừng thông, tạo nên â...
松爽
sōng shuǎng
Thoải mái, dễ chịu.
松绑
sōng bǎng
Tháo bỏ các ràng buộc (vật lý hoặc trừu ...
松缓
sōng huǎn
Dịu lại, giảm căng thẳng.
板上钉钉
bǎn shàng dìng dīng
Chắc chắn, không thể thay đổi.
板块
bǎn kuài
Khối lớn, mảng (thường được sử dụng tron...
板屋
bǎn wū
Ngôi nhà làm bằng gỗ hoặc các tấm ván gh...
板材
bǎn cái
Vật liệu dạng tấm, thường là gỗ hoặc kim...
板桩
bǎn zhuāng
Cọc ván, thường dùng trong xây dựng để g...
板油
bǎn yóu
Mỡ lợn đông lạnh hoặc cứng, thường dùng ...
板牙
bǎn yá
Kìm răng (loại kìm có răng cưa, dùng để ...
板直
bǎn zhí
Thẳng thắn, không uốn éo, mạnh mẽ và kiê...
板车
bǎn chē
Xe kéo tay (xe có tấm ván để chở hàng)
板鸭
bǎn yā
Vịt quay kiểu Nam Kinh (vịt được treo ph...
枉然
wǎng rán
Vô ích, không hiệu quả.
枉自
wǎng zì
Uổng phí, không đáng; tự mình chịu thiệt...
枉费
wǎng fèi
Phí phạm, lãng phí thời gian, công sức h...
析疑
xī yí
Giải đáp thắc mắc, làm rõ vấn đề còn mơ ...
枕巾
zhěn jīn
Khăn trải gối, khăn phủ lên gối
林下
lín xià
Dưới tán cây rừng, chỉ nơi thanh tịnh, y...
林区
lín qū
Khu vực có rừng hoặc vùng đất chủ yếu đư...
林场
lín chǎng
Nơi quản lý rừng hoặc trang trại trồng c...
林带
lín dài
Dải rừng, thường được trồng dọc theo đườ...
林海
lín hǎi
Biển rừng, chỉ vùng rừng rộng lớn mênh m...
林缘
lín yuán
Vùng chuyển tiếp giữa rừng và đồng cỏ ho...
林网
lín wǎng
Mạng lưới rừng, chỉ hệ thống rừng phân b...
林薄
lín báo
Rừng thưa, nơi cây cối không quá dày đặc...
méi
Đơn vị đếm nhỏ (đồng xu, huy chương, tem...

Hiển thị 6271 đến 6300 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...