Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板块

Pinyin: bǎn kuài

Meanings: Khối lớn, mảng (thường được sử dụng trong ngữ cảnh như kiến tạo địa chất)., Large block or plate (often used in geological contexts such as tectonic plates)., ①板状的块体。[例]板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 反, 木, 土, 夬

Chinese meaning: ①板状的块体。[例]板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体。

Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 地球表面由多个板块组成。

Example pinyin: dì qiú biǎo miàn yóu duō gè bǎn kuài zǔ chéng 。

Tiếng Việt: Bề mặt Trái Đất được cấu thành từ nhiều mảng lớn.

板块
bǎn kuài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lớn, mảng (thường được sử dụng trong ngữ cảnh như kiến tạo địa chất).

Large block or plate (often used in geological contexts such as tectonic plates).

板状的块体。板块构造理论所谓由地壳分裂而成的巨大而可移动的块体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板块 (bǎn kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung