Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松懈
Pinyin: sōng xiè
Meanings: Lỏng lẻo, chùng xuống; nới lỏng kỷ luật, mất tập trung., To slacken, become loose or negligent., ①不紧张;松弛,不集中。[例]在整个危机期间,她从未松懈过。[例]学习松懈。*②人与人之间关系不密切,动作不协调。[例]它是一种腐蚀剂,使团结涣散,关系松懈,工作消极,意见分歧。——《反对自由主义》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 公, 木, 忄, 解
Chinese meaning: ①不紧张;松弛,不集中。[例]在整个危机期间,她从未松懈过。[例]学习松懈。*②人与人之间关系不密切,动作不协调。[例]它是一种腐蚀剂,使团结涣散,关系松懈,工作消极,意见分歧。——《反对自由主义》。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ (ví dụ: 别松懈 - đừng lơi là) hoặc tính từ (lỏng lẻo, thiếu nghiêm túc).
Example: 工作时不能松懈。
Example pinyin: gōng zuò shí bù néng sōng xiè 。
Tiếng Việt: Khi làm việc không được phép lơi là.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỏng lẻo, chùng xuống; nới lỏng kỷ luật, mất tập trung.
Nghĩa phụ
English
To slacken, become loose or negligent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不紧张;松弛,不集中。在整个危机期间,她从未松懈过。学习松懈
人与人之间关系不密切,动作不协调。它是一种腐蚀剂,使团结涣散,关系松懈,工作消极,意见分歧。——《反对自由主义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!