Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 析疑

Pinyin: xī yí

Meanings: Giải đáp thắc mắc, làm rõ vấn đề còn mơ hồ., To resolve doubts and clarify ambiguities., ①剖析疑难。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 斤, 木, 疋, 龴

Chinese meaning: ①剖析疑难。

Grammar: Động từ phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thảo luận.

Example: 老师耐心地为学生析疑解惑。

Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì wèi xué shēng xī yí jiě huò 。

Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn giải đáp thắc mắc cho học sinh.

析疑
xī yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải đáp thắc mắc, làm rõ vấn đề còn mơ hồ.

To resolve doubts and clarify ambiguities.

剖析疑难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

析疑 (xī yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung