Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 枉费

Pinyin: wǎng fèi

Meanings: Phí phạm, lãng phí thời gian, công sức hoặc tài sản một cách vô ích., To waste time, effort, or resources in vain., ①白费;徒然耗费。[例]枉费心机。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 木, 王, 弗, 贝

Chinese meaning: ①白费;徒然耗费。[例]枉费心机。

Grammar: ‘枉费’ có thể đứng riêng hoặc kết hợp với danh từ (như 心机 - tâm cơ) để chỉ việc lãng phí một cách vô ích.

Example: 你这样做纯属枉费心机。

Example pinyin: nǐ zhè yàng zuò chún shǔ wǎng fèi xīn jī 。

Tiếng Việt: Làm như vậy chỉ là phí công sức mà thôi.

枉费
wǎng fèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phí phạm, lãng phí thời gian, công sức hoặc tài sản một cách vô ích.

To waste time, effort, or resources in vain.

白费;徒然耗费。枉费心机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...