Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林下

Pinyin: lín xià

Meanings: Dưới tán cây rừng, chỉ nơi thanh tịnh, yên bình ở vùng quê hay rừng núi., Under the forest trees, referring to a serene and tranquil place in the countryside or mountains., 枕着经典,垫着史书。形容专心一意读书。[出处]清·张泰来《江西诗社宗派图录》“李彭家贫绩学,枕籍经史,诗文能兼诸家之长。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 木, 一, 卜

Chinese meaning: 枕着经典,垫着史书。形容专心一意读书。[出处]清·张泰来《江西诗社宗派图录》“李彭家贫绩学,枕籍经史,诗文能兼诸家之长。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thoát tục, tĩnh lặng.

Example: 他喜欢在林下读书。

Example pinyin: tā xǐ huan zài lín xià dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách dưới bóng cây rừng.

林下
lín xià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới tán cây rừng, chỉ nơi thanh tịnh, yên bình ở vùng quê hay rừng núi.

Under the forest trees, referring to a serene and tranquil place in the countryside or mountains.

枕着经典,垫着史书。形容专心一意读书。[出处]清·张泰来《江西诗社宗派图录》“李彭家贫绩学,枕籍经史,诗文能兼诸家之长。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...