Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松缓
Pinyin: sōng huǎn
Meanings: Dịu lại, giảm căng thẳng., To become gentler or less tense., ①放松、缓和。[例]见目前没有什么情况,便决心使姐姐的心情松缓下来。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 公, 木, 爰, 纟
Chinese meaning: ①放松、缓和。[例]见目前没有什么情况,便决心使姐姐的心情松缓下来。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tình trạng hay cảm xúc.
Example: 经过休息,他的心情变得松缓。
Example pinyin: jīng guò xiū xi , tā de xīn qíng biàn de sōng huǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi nghỉ ngơi, tâm trạng của anh ấy trở nên dịu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịu lại, giảm căng thẳng.
Nghĩa phụ
English
To become gentler or less tense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放松、缓和。见目前没有什么情况,便决心使姐姐的心情松缓下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!