Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板牙
Pinyin: bǎn yá
Meanings: Kìm răng (loại kìm có răng cưa, dùng để kẹp hoặc cắt)., Pliers with serrated teeth, used for gripping or cutting., ①[方言]门齿。*②一个中间空的由一块或几块相互间距离可以调节的切刀组成的切割工具,用于制造外螺纹(如螺栓上的螺纹)。*③[方言]臼齿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 反, 木, 牙
Chinese meaning: ①[方言]门齿。*②一个中间空的由一块或几块相互间距离可以调节的切刀组成的切割工具,用于制造外螺纹(如螺栓上的螺纹)。*③[方言]臼齿。
Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ kỹ thuật, có tính cụ thể cao.
Example: 修理自行车时需要用到板牙。
Example pinyin: xiū lǐ zì xíng chē shí xū yào yòng dào bǎn yá 。
Tiếng Việt: Khi sửa xe đạp cần dùng đến kìm răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kìm răng (loại kìm có răng cưa, dùng để kẹp hoặc cắt).
Nghĩa phụ
English
Pliers with serrated teeth, used for gripping or cutting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]门齿
一个中间空的由一块或几块相互间距离可以调节的切刀组成的切割工具,用于制造外螺纹(如螺栓上的螺纹)
[方言]臼齿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!