Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板屋
Pinyin: bǎn wū
Meanings: Ngôi nhà làm bằng gỗ hoặc các tấm ván ghép lại., House made of wood or planks., ①用木板建造的房屋。[例]求脱械居监外板屋。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 反, 木, 尸, 至
Chinese meaning: ①用木板建造的房屋。[例]求脱械居监外板屋。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc nhà cửa, mang tính đặc trưng bởi vật liệu chính là gỗ.
Example: 山区中常能看到板屋。
Example pinyin: shān qū zhōng cháng néng kàn dào bǎn wū 。
Tiếng Việt: Ở vùng núi thường thấy những ngôi nhà làm bằng gỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà làm bằng gỗ hoặc các tấm ván ghép lại.
Nghĩa phụ
English
House made of wood or planks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用木板建造的房屋。求脱械居监外板屋。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!