Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松涛
Pinyin: sōng tāo
Meanings: Tiếng gió thổi qua rừng thông, tạo nên âm thanh như sóng biển., The sound of wind passing through a pine forest, resembling ocean waves., ①风吹松林,松枝互相碰击发出的如波涛般的声音。[例]松涛阵阵。[例]一阵凉爽的夜风吹过,群山上松涛光涌澎湃。——姚雪垠《李自成》。[例]坐在路旁的对松亭里,看看山色,听听流水和松涛。——《泰山极顶》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 公, 木, 寿, 氵
Chinese meaning: ①风吹松林,松枝互相碰击发出的如波涛般的声音。[例]松涛阵阵。[例]一阵凉爽的夜风吹过,群山上松涛光涌澎湃。——姚雪垠《李自成》。[例]坐在路旁的对松亭里,看看山色,听听流水和松涛。——《泰山极顶》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương miêu tả thiên nhiên.
Example: 山间传来阵阵松涛声。
Example pinyin: shān jiān chuán lái zhèn zhèn sōng tāo shēng 。
Tiếng Việt: Từ trong núi vọng lại tiếng sóng thông từng đợt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng gió thổi qua rừng thông, tạo nên âm thanh như sóng biển.
Nghĩa phụ
English
The sound of wind passing through a pine forest, resembling ocean waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风吹松林,松枝互相碰击发出的如波涛般的声音。松涛阵阵。一阵凉爽的夜风吹过,群山上松涛光涌澎湃。——姚雪垠《李自成》。坐在路旁的对松亭里,看看山色,听听流水和松涛。——《泰山极顶》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!