Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松爽
Pinyin: sōng shuǎng
Meanings: Thoải mái, dễ chịu., Comfortable, at ease., ①舒适痛快,轻松愉快;。[例]洗完澡,他觉得很松爽。*②也作松松爽爽。[例]宏儿听得这话,便来招水生,水生却松松爽爽同他一路出去了。——鲁迅《故乡》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 公, 木, 㸚, 大
Chinese meaning: ①舒适痛快,轻松愉快;。[例]洗完澡,他觉得很松爽。*②也作松松爽爽。[例]宏儿听得这话,便来招水生,水生却松松爽爽同他一路出去了。——鲁迅《故乡》。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả cảm giác thư giãn hoặc điều kiện thuận lợi.
Example: 今天的天气很松爽。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì hěn sōng shuǎng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Comfortable, at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒适痛快,轻松愉快;。洗完澡,他觉得很松爽
也作松松爽爽。宏儿听得这话,便来招水生,水生却松松爽爽同他一路出去了。——鲁迅《故乡》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!