Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板材
Pinyin: bǎn cái
Meanings: Vật liệu dạng tấm, thường là gỗ hoặc kim loại, dùng trong xây dựng hoặc sản xuất., Sheet material, usually wood or metal, used in construction or manufacturing., ①通常做成标准大小的扁平矩形建筑材料板(如胶合板、金属板、混凝土板,塑料板),作墙壁、天花板或地板的构件。*②厚的毛坯木板。*③锻造、轧制或铸造而成的金属板。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 反, 木, 才
Chinese meaning: ①通常做成标准大小的扁平矩形建筑材料板(如胶合板、金属板、混凝土板,塑料板),作墙壁、天花板或地板的构件。*②厚的毛坯木板。*③锻造、轧制或铸造而成的金属板。
Grammar: Danh từ chỉ nguyên liệu thô, ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo.
Example: 这家工厂专门生产优质的板材。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhuān mén shēng chǎn yōu zhì de bǎn cái 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên sản xuất các tấm vật liệu chất lượng cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật liệu dạng tấm, thường là gỗ hoặc kim loại, dùng trong xây dựng hoặc sản xuất.
Nghĩa phụ
English
Sheet material, usually wood or metal, used in construction or manufacturing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常做成标准大小的扁平矩形建筑材料板(如胶合板、金属板、混凝土板,塑料板),作墙壁、天花板或地板的构件
厚的毛坯木板
锻造、轧制或铸造而成的金属板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!