Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松气

Pinyin: sōng qì

Meanings: Nới lỏng áp lực, giảm căng thẳng., To relieve pressure, reduce tension., ①降低紧张用力的程度;松劲。[例]在节骨眼上决不能松气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 公, 木, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①降低紧张用力的程度;松劲。[例]在节骨眼上决不能松气。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về trạng thái tâm lý. Có thể đi cùng với phó từ (ví dụ: 稍微松气 - thư giãn một chút).

Example: 大家忙了一天,可以稍微松气了。

Example pinyin: dà jiā máng le yì tiān , kě yǐ shāo wēi sōng qì le 。

Tiếng Việt: Mọi người đã bận rộn cả ngày, có thể thư giãn một chút rồi.

松气
sōng qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nới lỏng áp lực, giảm căng thẳng.

To relieve pressure, reduce tension.

降低紧张用力的程度;松劲。在节骨眼上决不能松气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...