Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林缘
Pinyin: lín yuán
Meanings: Vùng chuyển tiếp giữa rừng và đồng cỏ hoặc cánh đồng., Ecotone between the forest and grassland or fields., ①在森林和草地或灌木群落之间的交错群落,通常由人类的活动保持或使其扩大。[例]树林的边缘或一个毗连树林的农村。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 彖, 纟
Chinese meaning: ①在森林和草地或灌木群落之间的交错群落,通常由人类的活动保持或使其扩大。[例]树林的边缘或一个毗连树林的农村。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh thái, chỉ ranh giới tự nhiên giữa hai hệ sinh thái.
Example: 这片林缘地带是许多动物的栖息地。
Example pinyin: zhè piàn lín yuán dì dài shì xǔ duō dòng wù de qī xī dì 。
Tiếng Việt: Vùng ven rừng này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng chuyển tiếp giữa rừng và đồng cỏ hoặc cánh đồng.
Nghĩa phụ
English
Ecotone between the forest and grassland or fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在森林和草地或灌木群落之间的交错群落,通常由人类的活动保持或使其扩大。树林的边缘或一个毗连树林的农村
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!