Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林场

Pinyin: lín chǎng

Meanings: Nơi quản lý rừng hoặc trang trại trồng cây lấy gỗ., Forest farm or timber plantation., ①在保护自然森林和人工造林的系统计划下,以一种保证连续商品木材生产的方式进行经营的森林土地的地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 土

Chinese meaning: ①在保护自然森林和人工造林的系统计划下,以一种保证连续商品木材生产的方式进行经营的森林土地的地区。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong ngữ cảnh nông lâm nghiệp.

Example: 这个林场每年都会种植新的树苗。

Example pinyin: zhè ge lín chǎng měi nián dōu huì zhǒng zhí xīn de shù miáo 。

Tiếng Việt: Trang trại lâm nghiệp này mỗi năm đều trồng cây con mới.

林场
lín chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi quản lý rừng hoặc trang trại trồng cây lấy gỗ.

Forest farm or timber plantation.

在保护自然森林和人工造林的系统计划下,以一种保证连续商品木材生产的方式进行经营的森林土地的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林场 (lín chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung