Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林薄

Pinyin: lín báo

Meanings: Rừng thưa, nơi cây cối không quá dày đặc., Sparse forest, where trees are not too dense., ①草木生长茂密之处。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 溥, 艹

Chinese meaning: ①草木生长茂密之处。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc sinh thái.

Example: 这里的林薄适合野餐。

Example pinyin: zhè lǐ de lín báo shì hé yě cān 。

Tiếng Việt: Khu rừng thưa này thích hợp để dã ngoại.

林薄
lín báo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rừng thưa, nơi cây cối không quá dày đặc.

Sparse forest, where trees are not too dense.

草木生长茂密之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林薄 (lín báo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung