Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 松绑

Pinyin: sōng bǎng

Meanings: Tháo bỏ các ràng buộc (vật lý hoặc trừu tượng)., To untie or remove restrictions (physical or abstract)., ①把绑着的绳子解开。*②比喻在规章制度等方面解除束缚。[例]给公司松绑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 公, 木, 纟, 邦

Chinese meaning: ①把绑着的绳子解开。*②比喻在规章制度等方面解除束缚。[例]给公司松绑。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường miêu tả hành động giải phóng áp lực hoặc sự ràng buộc.

Example: 他们终于给他松绑了。

Example pinyin: tā men zhōng yú gěi tā sōng bǎng le 。

Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã cởi trói cho anh ta.

松绑
sōng bǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháo bỏ các ràng buộc (vật lý hoặc trừu tượng).

To untie or remove restrictions (physical or abstract).

把绑着的绳子解开

比喻在规章制度等方面解除束缚。给公司松绑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

松绑 (sōng bǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung