Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10081 đến 10110 của 12092 tổng từ

调谐
tiáo xié
Điều chỉnh để đạt được sự hài hòa hoặc t...
调资
diào zī
Điều chỉnh tiền lương hoặc ngân sách.
调转
diào zhuǎn
Chuyển hướng hoặc thay đổi vị trí của mộ...
调音
diào yīn
Chỉnh âm thanh cho phù hợp (nhạc cụ, thi...
谄媚
chǎn mèi
Vuốt ve, nịnh bợ để lấy lòng người khác.
liàng
Tha thứ, cảm thông
谅察
liàng chá
Hiểu rõ và thông cảm cho hoàn cảnh hoặc ...
谈吐
tán tǔ
Cách nói năng, cử chỉ trong giao tiếp, t...
谈心
tán xīn
Trò chuyện tâm tình, chia sẻ suy nghĩ và...
谈情说爱
tán qíng shuō ài
Nói chuyện yêu đương, bày tỏ tình cảm lã...
谈笑
tán xiào
Vừa nói chuyện vừa cười, tạo không khí v...
谋士
móu shì
Người có tài thao lược, giỏi lập kế sách...
谋害
móu hài
Âm mưu gây hại, ám hại ai đó.
谋杀
móu shā
Âm mưu giết người, hành động lên kế hoạc...
谋求
móu qiú
Cố gắng đạt được điều gì thông qua nỗ lự...
谋略
móu lüè
Chiến lược, kế hoạch sâu rộng và khôn ng...
谋臣
móu chén
Quân sư, người phụ tá chuyên lập kế sách...
谋虑
móu lǜ
Sự suy tính, lo liệu, kế hoạch được sắp ...
谋计
móu jì
Kế hoạch, mưu đồ được tính toán cẩn thận...
谋面
móu miàn
Gặp mặt, gặp gỡ nhau (thường là lần đầu)...
谋食
móu shí
Mưu cầu sinh kế, kiếm ăn.
huǎng
Lời nói dối
谎价
huǎng jià
Giá ảo, giá không đúng sự thật (thường d...
谎信
huǎng xìn
Thư tín giả, tin tức sai lệch.
谎骗
huǎng piàn
Lừa dối, lừa gạt bằng lời nói dối.
谏劝
jiàn quàn
Khuyên can, đưa ra lời khuyên mang tính ...
谐音
xié yīn
Âm đồng âm (âm thanh giống nhau nhưng ng...
谓语
wèi yǔ
Vị ngữ trong câu (phần diễn đạt hành độn...
谚语
yàn yǔ
Câu tục ngữ, thành ngữ dân gian chứa đựn...
Câu đố, điều bí ẩn khó hiểu.

Hiển thị 10081 đến 10110 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...