Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调转

Pinyin: diào zhuǎn

Meanings: Chuyển hướng hoặc thay đổi vị trí của một đối tượng., To redirect or change the position of an object., ①调换方向,尤指掉头转向相反的方向。[例]他调转马头骑走了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 周, 讠, 专, 车

Chinese meaning: ①调换方向,尤指掉头转向相反的方向。[例]他调转马头骑走了。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phương tiện hoặc đối tượng cần thay đổi hướng.

Example: 他调转了车头。

Example pinyin: tā diào zhuǎn le chē tóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chuyển hướng đầu xe.

调转
diào zhuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển hướng hoặc thay đổi vị trí của một đối tượng.

To redirect or change the position of an object.

调换方向,尤指掉头转向相反的方向。他调转马头骑走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调转 (diào zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung