Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调音

Pinyin: diào yīn

Meanings: Chỉnh âm thanh cho phù hợp (nhạc cụ, thiết bị âm thanh...)., To tune or adjust sound (musical instruments, audio equipment, etc.)., ①调节音高或使之入调。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 周, 讠, 日, 立

Chinese meaning: ①调节音高或使之入调。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc kỹ thuật âm thanh.

Example: 他正在调音吉他。

Example pinyin: tā zhèng zài tiáo yīn jí tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chỉnh âm cho cây đàn guitar.

调音
diào yīn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh âm thanh cho phù hợp (nhạc cụ, thiết bị âm thanh...).

To tune or adjust sound (musical instruments, audio equipment, etc.).

调节音高或使之入调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调音 (diào yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung