Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谎价

Pinyin: huǎng jià

Meanings: Giá ảo, giá không đúng sự thật (thường dùng trong kinh doanh)., False price, inflated price (often used in business)., ①商人的要价超过货品实际价格。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 荒, 讠, 亻, 介

Chinese meaning: ①商人的要价超过货品实际价格。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh buôn bán và thương mại.

Example: 这家店的商品标的是谎价。

Example pinyin: zhè jiā diàn de shāng pǐn biāo dì shì huǎng jià 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này niêm yết giá ảo cho sản phẩm.

谎价
huǎng jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá ảo, giá không đúng sự thật (thường dùng trong kinh doanh).

False price, inflated price (often used in business).

商人的要价超过货品实际价格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谎价 (huǎng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung