Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谏劝

Pinyin: jiàn quàn

Meanings: Khuyên can, đưa ra lời khuyên mang tính phê phán., To remonstrate and advise, give critical advice., ①直言规劝。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 柬, 讠, 力, 又

Chinese meaning: ①直言规劝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nghiêm túc hoặc trang trọng.

Example: 他经常谏劝朋友改正错误。

Example pinyin: tā jīng cháng jiàn quàn péng yǒu gǎi zhèng cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường khuyên bạn bè sửa sai.

谏劝
jiàn quàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên can, đưa ra lời khuyên mang tính phê phán.

To remonstrate and advise, give critical advice.

直言规劝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谏劝 (jiàn quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung