Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谚语

Pinyin: yàn yǔ

Meanings: Câu tục ngữ, thành ngữ dân gian chứa đựng bài học hoặc kinh nghiệm cuộc sống., Proverb, a folk saying that contains life lessons or experiences., ①民间流传的简练通俗而富有意义的语句。[例]让她参考“急成婚,长后悔”这句谚语。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 彦, 讠, 吾

Chinese meaning: ①民间流传的简练通俗而富有意义的语句。[例]让她参考“急成婚,长后悔”这句谚语。

Grammar: Danh từ, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu.

Example: 这是一句很有智慧的谚语。

Example pinyin: zhè shì yí jù hěn yǒu zhì huì de yàn yǔ 。

Tiếng Việt: Đây là một câu tục ngữ rất có trí tuệ.

谚语
yàn yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu tục ngữ, thành ngữ dân gian chứa đựng bài học hoặc kinh nghiệm cuộc sống.

Proverb, a folk saying that contains life lessons or experiences.

民间流传的简练通俗而富有意义的语句。让她参考“急成婚,长后悔”这句谚语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谚语 (yàn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung