Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋害
Pinyin: móu hài
Meanings: Âm mưu gây hại, ám hại ai đó., To plot harm or assassination against someone., ①设计杀人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 某, 讠, 口
Chinese meaning: ①设计杀人。
Grammar: Đây là một động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị hại.
Example: 有人企图谋害这位政治家。
Example pinyin: yǒu rén qǐ tú móu hài zhè wèi zhèng zhì jiā 。
Tiếng Việt: Có người định ám hại chính trị gia này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm mưu gây hại, ám hại ai đó.
Nghĩa phụ
English
To plot harm or assassination against someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设计杀人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!