Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6211 đến 6240 của 12077 tổng từ

机枪
jī qiāng
Súng máy
机油
jī yóu
Dầu máy
机组
jī zǔ
Nhóm phi công hoặc tổ lái của một chiếc ...
机翼
jī yì
Cánh máy bay
机能
jī néng
Chức năng, khả năng hoạt động của cơ thể...
机舱
jī cāng
Khoang máy bay, khoang tàu vũ trụ
机警
jī jǐng
Nhanh trí, tỉnh táo, cảnh giác cao độ
机身
jī shēn
Thân máy bay
机长
jī zhǎng
Trưởng phi công, cơ trưởng
朽木
xiǔ mù
Gỗ mục, gỗ đã bị hư hỏng do thời gian ho...
杀手
shā shǒu
Sát thủ, kẻ giết thuê.
杀毒
shā dú
Diệt virus (trên máy tính).
杀菌
shā jūn
Tiêu diệt vi khuẩn
杀青
shā qīng
Hoàn thành (công việc viết sách, phim......
杀鸡取蛋
shā jī qǔ dàn
Làm hại cái lợi trước mắt vì lợi ích ngắ...
杀鸡吓猴
shā jī xià hóu
Giết gà dọa khỉ (làm gương cho người khá...
杂七杂八
zá qī zá bā
Linh tinh, lộn xộn, đủ thứ.
杂件
zá jiàn
Những món đồ linh tinh, không quan trọng...
杂凑
zá còu
Ghép lại một cách tùy tiện, không theo h...
权威
quán wēi
Uy quyền, tiếng nói có trọng lượng và đá...
权益
quán yì
Quyền lợi và lợi ích hợp pháp.
权衡
quán héng
Cân nhắc, so sánh giữa các lựa chọn.
权门
quán mén
Cửa quyền, gia đình hoặc nhóm người có t...
杉篙
shān gāo
Cây tre già hoặc cột tre dùng để chống t...
杏坛
xìng tán
Bục giảng dạy, nơi thầy cô giáo đứng dạy...
材积
cái jī
Khối lượng gỗ (thể tích của một khối gỗ)...
村史
cūn shǐ
Lịch sử của làng.
村寨
cūn zhài
Làng mạc hoặc khu dân cư nhỏ ở vùng nông...
村镇
cūn zhèn
Làng mạc và thị trấn nhỏ ở vùng nông thô...
杜绝
dù jué
Ngăn chặn hoàn toàn, loại bỏ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...