Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6211 đến 6240 của 12092 tổng từ

shù
Phương pháp, kỹ thuật
朱凤
zhū fèng
Phượng hoàng đỏ, một loài chim thần thoạ...
朱漆
zhū qī
Sơn đỏ, thường được dùng để trang trí đồ...
朱墨
zhū mò
Mực đỏ, thường được sử dụng trong các ng...
机制
jī zhì
Cơ chế, quy trình vận hành trong một hệ ...
机器人
jī qì rén
Robot, cỗ máy tự động có khả năng thực h...
机密
jī mì
Bí mật quan trọng (cần được giữ kín)
机工
jī gōng
Công nhân máy móc; người vận hành máy
机床
jī chuáng
Máy công cụ; máy tiện
机敏
jī mǐn
Nhanh nhẹn, tháo vát, linh hoạt
机枪
jī qiāng
Súng máy
机油
jī yóu
Dầu máy
机组
jī zǔ
Nhóm phi công hoặc tổ lái của một chiếc ...
机翼
jī yì
Cánh máy bay
机能
jī néng
Chức năng, khả năng hoạt động của cơ thể...
机舱
jī cāng
Khoang máy bay, khoang tàu vũ trụ
机警
jī jǐng
Nhanh trí, tỉnh táo, cảnh giác cao độ
机身
jī shēn
Thân máy bay
机长
jī zhǎng
Trưởng phi công, cơ trưởng
朽木
xiǔ mù
Gỗ mục, gỗ đã bị hư hỏng do thời gian ho...
杀手
shā shǒu
Sát thủ, kẻ giết thuê
杀毒
shā dú
Diệt virus (trên máy tính).
杀菌
shā jūn
Tiêu diệt vi khuẩn
杀青
shā qīng
Hoàn thành (công việc viết sách, phim......
杀鸡取蛋
shā jī qǔ dàn
Làm hại cái lợi trước mắt vì lợi ích ngắ...
杀鸡吓猴
shā jī xià hóu
Giết gà dọa khỉ (làm gương cho người khá...
杂七杂八
zá qī zá bā
Linh tinh, lộn xộn, đủ thứ.
杂件
zá jiàn
Những món đồ linh tinh, không quan trọng...
杂凑
zá còu
Ghép lại một cách tùy tiện, không theo h...
权威
quán wēi
Quyền lực, uy tín đáng tin cậy được mọi ...

Hiển thị 6211 đến 6240 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...