Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机舱

Pinyin: jī cāng

Meanings: Khoang máy bay, khoang tàu vũ trụ, Aircraft cabin or spacecraft cabin., ①位于轮船中部甲板以下,是轮船上装置机器的部分。*②飞机机体内的空间部分,可以载运旅客及货物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 几, 木, 仓, 舟

Chinese meaning: ①位于轮船中部甲板以下,是轮船上装置机器的部分。*②飞机机体内的空间部分,可以载运旅客及货物。

Example: 请系好安全带,我们即将进入机舱。

Example pinyin: qǐng xì hǎo ān quán dài , wǒ men jí jiāng jìn rù jī cāng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng thắt dây an toàn, chúng ta sắp vào khoang máy bay.

机舱
jī cāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoang máy bay, khoang tàu vũ trụ

Aircraft cabin or spacecraft cabin.

位于轮船中部甲板以下,是轮船上装置机器的部分

飞机机体内的空间部分,可以载运旅客及货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...