Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杂七杂八

Pinyin: zá qī zá bā

Meanings: Linh tinh, lộn xộn, đủ thứ., Miscellaneous, jumbled, all sorts of things., 形容东西非常混杂,或事情非常杂乱。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十三回“窃取陈编,以为己有,惟恐别人看出,不免又添些自己意思,杂七杂八,强为贯串,以为掩人耳目。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 九, 朩, ㇀, 乚, 八

Chinese meaning: 形容东西非常混杂,或事情非常杂乱。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十三回“窃取陈编,以为己有,惟恐别人看出,不免又添些自己意思,杂七杂八,强为贯串,以为掩人耳目。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả sự đa dạng lộn xộn của các vật thể hoặc tình huống. Thường xuất hiện trong văn nói.

Example: 他买了一堆杂七杂八的东西。

Example pinyin: tā mǎi le yì duī zá qī zá bā de dōng xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một đống thứ linh tinh.

杂七杂八
zá qī zá bā
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh tinh, lộn xộn, đủ thứ.

Miscellaneous, jumbled, all sorts of things.

形容东西非常混杂,或事情非常杂乱。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第七十三回“窃取陈编,以为己有,惟恐别人看出,不免又添些自己意思,杂七杂八,强为贯串,以为掩人耳目。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杂七杂八 (zá qī zá bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung