Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机组

Pinyin: jī zǔ

Meanings: Nhóm phi công hoặc tổ lái của một chiếc máy bay, tàu hỏa..., Flight crew or operating team of an airplane, train, etc., ①一组配合起来进行工作的多种不同的机器。[例]汽轮发电机组。*②一架飞机上的全部工作人员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 且, 纟

Chinese meaning: ①一组配合起来进行工作的多种不同的机器。[例]汽轮发电机组。*②一架飞机上的全部工作人员。

Grammar: Thường dùng để chỉ tập hợp những người vận hành thiết bị phức tạp như máy bay, tàu thủy,...

Example: 这架飞机的机组人员很专业。

Example pinyin: zhè jià fēi jī de jī zǔ rén yuán hěn zhuān yè 。

Tiếng Việt: Phi hành đoàn của chiếc máy bay này rất chuyên nghiệp.

机组
jī zǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm phi công hoặc tổ lái của một chiếc máy bay, tàu hỏa...

Flight crew or operating team of an airplane, train, etc.

一组配合起来进行工作的多种不同的机器。汽轮发电机组

一架飞机上的全部工作人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机组 (jī zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung