Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杀毒
Pinyin: shā dú
Meanings: Diệt virus (trên máy tính)., To run antivirus, to remove viruses.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐅, 朩, 母, 龶
Grammar: Động từ chuyên về công nghệ thông tin.
Example: 我需要给电脑杀毒。
Example pinyin: wǒ xū yào gěi diàn nǎo shā dú 。
Tiếng Việt: Tôi cần diệt virus cho máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diệt virus (trên máy tính).
Nghĩa phụ
English
To run antivirus, to remove viruses.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!