Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀青

Pinyin: shā qīng

Meanings: Hoàn thành (công việc viết sách, phim...), To complete (writing a book, filming a movie, etc.)., ①古时把书写在竹简上,为防虫蛀须先用火烤干水分,叫“杀青”。后泛指写定著作。[例]欲杀青简以写经书。——《后汉书·吴祐传》。[例]《三苞》奇字已杀青。——宋·陆游《读书》。*②加工绿茶的一道工序,把嫩叶加高温烤软,破坏其中的酵素,防止发酵并使茶叶保持原有绿色,以便进一步加工。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 朩, 月, 龶

Chinese meaning: ①古时把书写在竹简上,为防虫蛀须先用火烤干水分,叫“杀青”。后泛指写定著作。[例]欲杀青简以写经书。——《后汉书·吴祐传》。[例]《三苞》奇字已杀青。——宋·陆游《读书》。*②加工绿茶的一道工序,把嫩叶加高温烤软,破坏其中的酵素,防止发酵并使茶叶保持原有绿色,以便进一步加工。

Grammar: Ban đầu chỉ quá trình chế biến tre trúc dùng trong viết sách cổ, nay dùng rộng rãi để chỉ hoàn thành dự án nghệ thuật.

Example: 这部电影终于杀青了。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhōng yú shā qīng le 。

Tiếng Việt: Bộ phim cuối cùng đã hoàn thành.

杀青
shā qīng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành (công việc viết sách, phim...)

To complete (writing a book, filming a movie, etc.).

古时把书写在竹简上,为防虫蛀须先用火烤干水分,叫“杀青”。后泛指写定著作。欲杀青简以写经书。——《后汉书·吴祐传》。《三苞》奇字已杀青。——宋·陆游《读书》

加工绿茶的一道工序,把嫩叶加高温烤软,破坏其中的酵素,防止发酵并使茶叶保持原有绿色,以便进一步加工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀青 (shā qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung