Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀鸡取蛋

Pinyin: shā jī qǔ dàn

Meanings: Làm hại cái lợi trước mắt vì lợi ích ngắn hạn, Kill the goose that lays the golden eggs, 比喻贪图眼前微小的好处而损害长久的利益。亦作杀鸡取卵”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 㐅, 朩, 又, 鸟, 耳, 疋, 虫

Chinese meaning: 比喻贪图眼前微小的好处而损害长久的利益。亦作杀鸡取卵”。

Grammar: Thành ngữ này biểu đạt hành động sai lầm vì lợi ích ngắn hạn. Thường dùng như một cụm so sánh.

Example: 这种做法无异于杀鸡取蛋。

Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú shā jī qǔ dàn 。

Tiếng Việt: Cách làm này chẳng khác gì giết gà lấy trứng.

杀鸡取蛋
shā jī qǔ dàn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm hại cái lợi trước mắt vì lợi ích ngắn hạn

Kill the goose that lays the golden eggs

比喻贪图眼前微小的好处而损害长久的利益。亦作杀鸡取卵”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀鸡取蛋 (shā jī qǔ dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung