Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机敏
Pinyin: jī mǐn
Meanings: Nhanh nhẹn, tháo vát, linh hoạt, Quick-witted, agile, ①机警敏锐,对情况的变化觉察得快。[例]机敏地扩大了市场的销路。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 木, 攵, 每
Chinese meaning: ①机警敏锐,对情况的变化觉察得快。[例]机敏地扩大了市场的销路。
Grammar: Dùng để mô tả khả năng phản ứng nhanh chóng và thông minh
Example: 他反应机敏。
Example pinyin: tā fǎn yìng jī mǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy phản ứng nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh nhẹn, tháo vát, linh hoạt
Nghĩa phụ
English
Quick-witted, agile
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机警敏锐,对情况的变化觉察得快。机敏地扩大了市场的销路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!