Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机油

Pinyin: jī yóu

Meanings: Dầu máy, Engine oil, ①润滑油。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 氵, 由

Chinese meaning: ①润滑油。

Grammar: Danh từ chuyên ngành ô tô, thường xuất hiện trong văn cảnh bảo dưỡng

Example: 汽车需要定期更换机油。

Example pinyin: qì chē xū yào dìng qī gēng huàn jī yóu 。

Tiếng Việt: Ô tô cần thay dầu máy định kỳ.

机油
jī yóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu máy

Engine oil

润滑油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机油 (jī yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung