Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀菌

Pinyin: shā jūn

Meanings: Tiêu diệt vi khuẩn, To kill bacteria, sterilize., ①杀死病菌。[例]消毒杀菌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐅, 朩, 囷, 艹

Chinese meaning: ①杀死病菌。[例]消毒杀菌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm phương tiện hoặc cách thức.

Example: 用酒精可以杀菌。

Example pinyin: yòng jiǔ jīng kě yǐ shā jūn 。

Tiếng Việt: Dùng cồn có thể tiêu diệt vi khuẩn.

杀菌
shā jūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt vi khuẩn

To kill bacteria, sterilize.

杀死病菌。消毒杀菌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杀菌 (shā jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung